|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồm
verb To prance, to spring ngựa cất vó chồm lên the horse raised its hooves and pranced ô tô chồm qua ổ gà the car sprang over the pot-hole đang nằm hoảng hốt chồm dậy he was lying when he sprang up in bewilderment To emerge thú tính trong người nó chồm dậy bestiality in him emerged
| [chồm] | | động từ | | | To prance, to spring up, rear, jump up | | | ngựa cất vó chồm lên | | the horse raised its hooves and pranced | | | ô tô chồm qua ổ gà | | the car sprang over the pot-hole | | | đang nằm hoảng hốt chồm dậy | | he was lying when he sprang up in bewilderment | | | To emerge | | | thú tính trong người nó chồm dậy | | bestiality in him emerged |
|
|
|
|