|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồm chỗm
adj
Squatting ngồi chồm chỗm xem chọi gà to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
![](img/dict/02C013DD.png) | [chồm chỗm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | squatting (cũng chềm chễm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngồi chồm chỗm xem chọi gà | | to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | crouch down |
|
|
|
|