|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồng chất
 | [chồng chất] |  | động từ | |  | To heap up, pile up, accumulate | |  | đá đổ chồng chất lên nhau | | fallen stones were heaped up together | |  | lũ xâm lược chồng chất tội ác lên tội ác | | the aggressors heaped crimes upon crimes | |  | những món nợ chồng chất | | heaped up debts |
To heap up đá đổ chồng chất lên nhau fallen stones were heaped up together những món nợ chồng chất heaped up debts
|
|
|
|