chổng kềnh
 | [chổng kềnh] | |  | On one's back, on its back, fall on one's back | |  | ngã chổng kềnh | | to fall on one's back | |  | xe đổ chổng kềnh | | the car was overturned on its top, the car was turned upside down |
On one's back, on its back ngã chổng kềnh to fall on one's back xe đổ chổng kềnh the car was overturned on its top, the car was turned upside down
|
|