|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ biên
noun
Chief author chủ biên một cuốn sách the chief author of a book (viết tập thể) chủ biên một cuốn từ điển the chief editor of a dictionary
![](img/dict/02C013DD.png) | [chủ biên] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | under the general direction of | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chief author, chief editor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chủ biên một cuốn sách | | the chief author of a book (viết tập thể) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chủ biên một cuốn từ điển | | the chief editor of a dictionary |
|
|
|
|