Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ nô


[chủ nô]
slave owner; slaveholder
Giai cấp chủ nô
Slaveholding class; Slaveholders



Slave-owner
giai cấp chủ nô the slave-owners, the slave-owning class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.