Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ nhân



noun
Master, owner
chủ nhân của ngôi nhà the owner of the house

[chủ nhân]
master; owner; proprietor
Chủ nhân của ngôi nhà
The master/owner of the house



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.