|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chững chạc
adj
Stately, dignified dáng điệu chững chạc a stately gait ăn nói chững chạc to be dignified in one's speech chững chạc trong bộ quân phục to be stately in one's army uniform
![](img/dict/02C013DD.png) | [chững chạc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Stately, dignified; correct, proper (như chững chàng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dáng điệu chững chạc | | a stately gait | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ăn nói chững chạc | | to be dignified in one's speech | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chững chạc trong bộ quân phục | | to be stately in one's army uniform |
|
|
|
|