| [chan hoà] |
| | to be bathed in... |
| | nước mắt chan hoà trên đôi má |
| her two cheeks were bathed in tears |
| | cánh đồng chan hoà ánh nắng |
| the field was bathed in sunlight |
| | to take an expansive attitude; to mix with...; to be in harmony with... |
| | tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể |
| personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community |
| | sống chan hoà với quần chúng |
| to mix with the masses |