|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chanh chua
![](img/dict/02C013DD.png) | [chanh chua] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Sharp-tongued, tart, sour, biting, mordant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những lời chanh chua | | tart words | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ăn nói chanh chua | | to have a sharp tongue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | con người chanh chua | | a person with a tart disposition |
Sharp-tongued, tart, sour những lời chanh chua tart words ăn nói chanh chua to have a sharp tongue con người chanh chua a person with a tart disposition
|
|
|
|