|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
che chở
verb To give cover to, to protect người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau the poor protect and help one another
| [che chở] | | | to protect; to defend; to cover up for somebody | | | Người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau | | The poor protect and help one another |
|
|
|
|