|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếc
noun
A (unit of) chiếc đũa a chopstick chiếc giày a shoe chiếc nón a hat chiếc đồng hồ a watch chiếc máy bay a plane chiếc lá a leaf
adj
Single chăn đơn gối chiếc
 | [chiếc] |  | danh từ | | |  | (classifier for vehicles, boats, planes, bridges) | | |  | A (unit of); alone; one of a pair | | |  | chiếc đũa | | | a chopstick | | |  | chiếc giày | | | a shoe | | |  | chiếc nón | | | a hat | | |  | chiếc đồng hồ | | | a watch | | |  | chiếc máy bay | | | a plane | | |  | chiếc lá | | | a leaf |  | tính từ | | |  | Single | | |  | chăn đơn gối chiếc | | | companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life | | |  | chiếc lá lìa rừng | | |  | the leaf had left is grove |
|
|
|
|