|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếm đóng
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiếm đóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To station occupying troops in, to occupy (territory) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đế quốc chiếm đóng thuộc địa | | imperialism stationed occupying troops in colonies | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lực lượng chiếm đóng | | occupation forces |
To station occupying troops in, to occupy
|
|
|
|