|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến cuộc
noun War situation, war complexion theo dõi chiến cuộc to follow the war situation
| [chiến cuộc] | | | war situation; war complexion | | | Theo dõi chiến cuộc | | To follow the war situation | | | Thắng lợi Mậu Thân thay đổi chiến cuộc ở miền Nam | | The Mau Than victory changed the war complexion in South Vietnam |
|
|
|
|