|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến hào
noun
Combat trench, fighting trench đào chiến hào to dig combat trenches
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiến hào] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Combat trench, fighting trench | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đào chiến hào | | to dig combat trenches | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Việt Nam, Lào và Cam pu Chia là những người bạn chiến đấu chung một chiến hào chống Mỹ | | Vietnam, Lao and Cambodia were comrades-in-arms sharing the same anti-US combat trench |
|
|
|
|