![](img/dict/02C013DD.png) | [chiến lược] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | strategy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến lược của chiến tranh nhân dân |
| The strategy of the people's war |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến lược đánh lâu dài |
| The strategy of protracted fighting |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự |
| Nguyen Hue was a strategist of genius |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cách mạng đang ở thế tiến công, chiến lược cách mạng là chiến lược tiến công |
| Revolution is on the offensive, its strategy is one of offensive |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | strategic; strategical |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc phản công chiến lược |
| A strategical counter-offensive |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con đường chiến lược |
| Strategical road |