![](img/dict/02C013DD.png) | [chiến tuyến] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | fighting-line; front line; front |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giữ vững chiến tuyến |
| To hold firm to the fighting line |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến tranh cài răng lược không phân rõ chiến tuyến |
| A dovetailing sawtoothshaped war with no clear-cut front line |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thành lập một chiến tuyến chống đế quốc Mỹ |
| To set up an anti-US imperialism front in the world |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đấu tranh trên chiến tuyến văn hoá |
| To fight on the cultural front |