Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiết trung



verb
To practise eclectism
một đề nghị có tính chất chiết trung a proposal with an eclectic character
adj
Eclectic

[chiết trung]
eclectic; middle-of-the-road
một đề nghị có tính chất chiết trung
a proposal with an eclectic character



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.