|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiều chuộng
verb To coddle; to pamper
| [chiều chuộng] | | động từ | | | To pamper; please; treat with kindness and consideration | | | một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau | | a couple who know how to pamper each other |
|
|
|
|