Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi đoàn



noun
Branch
chi_đoàn thanh_niên The youth Union branch

[chi đoàn]
danh từ
Branch (of the Youth Union), chapter (of a Đoàn); youth branch
chi đoàn thanh niên trong phân xưởng
a workshop Youth Union branch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.