|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi dùng
![](img/dict/02C013DD.png) | [chi dùng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To spend money | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chi dùng cho việc ăn ở | | to spend money on food and housing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | làm ra nhiều, chi dùng ít | | to spend less than one earns |
To spend money chi dùng cho việc ăn ở to spend money on food and housing làm ra nhiều, chi dùng ít to spend less than one earns
|
|
|
|