|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi phối
verb To control, to rule, to govern tư tưởng chi phối hành động ideology rules over behaviour thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
| [chi phối] | | | to affect; to control; to rule; to govern | | | Tư tưởng chi phối hành động | | Ideology rules over behaviour | | | Thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm | | The writer's world outlook rules over the ideological content of the work | | | Quy luật kinh tế xã hội chủ nghĩa chi phối nền kinh tế nước ta | | The economic rule of socialism governs our economy |
|
|
|
|