|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chia sẻ
| [chia sẻ] | | | to share (joy, grief) | | | Chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn | | To share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times | | | Chia sẻ niềm vui nỗi buồn | | To share weal and woe | | | Chia sẻ một phần trách nhiệm | | To share in the responsibility |
To share chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times chia sẻ niềm vui nỗi buồn to share weal and woe chia sẻ một phần trách nhiệm to share in the responsibility chia ngọt sẻ bùi to share equally one's last crust
|
|
|
|