|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choáng lộn
| [choáng lộn] | | | Swanky and shining; glittering | | | hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông | | the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light |
Swanky and shining hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
|
|
|
|