Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choáng lộn


[choáng lộn]
Swanky and shining; glittering
hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông
the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light



Swanky and shining
hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.