|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn mực
noun & adj
Standard chuẩn mực chính tả spelling standard xác định cách phát âm chuẩn to define a standard pronunciation
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuẩn mực] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ & tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Standard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chuẩn mực chính tả | | spelling standard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | xác định cách phát âm chuẩn | | to define a standard pronunciation |
|
|
|
|