|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn xác
adj Fully accurate pháo binh bắn rất chuẩn xác the artillery fire was fully accurate
| [chuẩn xác] | | tính từ | | | fully accurate, exact, true, accurate | | | pháo binh bắn rất chuẩn xác | | the artillery fire was fully accurate | | danh từ | | | accuracy |
|
|
|
|