|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn y
verb To approve, to grant những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y the amendments to the plan have been approved by higher level
| [chuẩn y] | | động từ | | | To approve, to grant | | | những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y | | the amendments to the plan have been approved by higher level |
|
|
|
|