|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên chính
verb To exercise dictatorship noun Dictatorship
| [chuyên chính] | | | dictatorship | | | Thực hiện dân chủ với nhân dân, chuyên chính với bọn phản cách mạng | | To enforce democracy as regards the people and exercise dictatorship over the counter-revolutionaries | | | Nền chuyên chính của giai cấp tư sản | | Dictatorship of the bourgeoisie |
|
|
|
|