|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên tu
verb To follow a crash course in lớp chuyên tu tiếng Nga a crash course in Russian học chuyên tu kỹ thuật to follow a technical crash course
| [chuyên tu] | | | crash course | | | Lớp chuyên tu tiếng Nga | | A crash course in Russian | | | Học chuyên tu kỹ thuật | | To take a technical crash course |
|
|
|
|