|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển tự
| [chuyển tự] | | | To transliterate | | | ghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự | | to transliterate a Russian proper name into Vietnamese |
To transliterate ghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự to transliterate a Russian proper name into Vietnamese
|
|
|
|