|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con mọn
![](img/dict/02C013DD.png) | [con mọn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Small child (as a charge for its mother); baby, infant; infant in arms | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bận con mọn không đi học lớp ban đêm được | | to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child |
Small child (as a charge for its mother) bận con mọn không đi học lớp ban đêm được to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
|
|
|
|