|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dành
| [dành] | | | to save up, to reserve; to engage; put/set aside; (tiền) put up | | | để dành thức ăn cho vợ | | to reserve the foods for wife. |
to save; to reserve; to engage để dành thức ăn cho vợ to reserve the foods for wife
|
|
|
|