|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dào
| [dào] | | | Overflow, overbrim, boil over; brimful, chockful; over full | | | Bọt nước dào lên trắng xóa | | White foam was overflowing. | | | Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn | | A heart overflowing with boundless love. | | | (khẩu ngữ) như dà |
Overflow, overbrim, boil over Bọt nước dào lên trắng xóa White foam was overflowing Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn A heart overflowing with boundless love. (khẩu ngữ) như dà
|
|
|
|