dán
verb
to paste; to stick; to glue khẩu hiệu dán trên tường A banner stick on the wall. To rivet
 | [dán] |  | động từ. | |  | to paste on; stick; glue | |  | khẩu hiệu dán trên tường | | A banner stick on the wall. To rivet. | |  | press oneself (to) | |  | dán mình vào tường | | flatten oneself against the wall |
|
|