Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dõi



verb
to follow closely; to pursue

[dõi]
động từ
to follow closely; to pursue
to pursue, chase, be after
danh từ
bolt; bar, cross-beam, cross-piece, cross-bar (dõi cửa)
lineage, descent (dòng dõi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.