Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dõng dạc



adj
loud and dignified; sedately

[dõng dạc]
tính từ
loud and dignified; sedately
danh từ
assurance, self-confidence, aplomb
ăn nói dõng dạc
be self-confident, be (very) sure of oneself, be self-assured



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.