Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dư thừa


[dư thừa]
superfluous; redundant; in excess
Tôi thấy tôi là người dư thừa trong tiệc sinh nhật này
I feel superfluous in this birthday party; I feel in the way in this birthday party; I feel like a fifth wheel in this birthday party; I feel unwelcome in this birthday party



Superfluous; redundant, in excess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.