|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dư thừa
| [dư thừa] | | | superfluous; redundant; in excess | | | Tôi thấy tôi là người dư thừa trong tiệc sinh nhật này | | I feel superfluous in this birthday party; I feel in the way in this birthday party; I feel like a fifth wheel in this birthday party; I feel unwelcome in this birthday party |
Superfluous; redundant, in excess
|
|
|
|