Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu chân



noun
footprint ; footmark
dấu chân trên bãi biển foot prints on the seashore

[dấu chân]
footprint; footmark.
Dấu chân trên bãi biển
Footprints on the seashore



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.