|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầu lòng
![](img/dict/02C013DD.png) | [dầu lòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cũ) At will,as one pleases. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cũ, ít dùng) Tak the trouble. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin ông dầu lòng chờ vậy | | please take trouble to wait. |
(cũ) At will,as one pleases.
(cũ, ít dùng) Tak the trouble Xin ông dầu lòng chờ vậy please take trouble to wait
|
|
|
|