|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẫn xác
| [dẫn xác] | | | (thông tục) to show up; to turn up | | | Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về? | | Where have you been to show up now? |
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's face Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về? Where have you been? Why do you only show up now?
|
|
|
|