![](img/dict/02C013DD.png) | [dặn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to say; to tell |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi dặn sao anh cứ làm vậy |
| Do as I told you |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng chẳng bao giờ để ý những điều tôi dặn |
| They never take any notice of what I say |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dặn nó sáng mai dậy sớm nhé! |
| Tell him to get up early tomorrow morning! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem căn dặn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dặn ai bảo trọng |
| To advise somebody to be cautious |