Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẻo quẹo


[dẻo quẹo]
(khẩu ngữ)
Very lithe.
Tay cô ta múa dẻo quẹo
Her arms moved very lithely in her dance.
Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi).



(khẩu ngữ)
Very lithe
Tay cô ta múa dẻo quẹo Her arms moved very lithely in her dance
Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.