|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dọa dẫm
![](img/dict/02C013DD.png) | [dọa dẫm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem doạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lời dọa dẫm | | A threat in words. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thủ đoạn dọa dẫm | | Intimidating methods | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhờ doạ dẫm mà chúng có được những gì chúng thích | | They got what they liked by threats | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng để họ doạ dẫm gia đình anh! | | Don't let them intimidate your family! |
Threaten, intimidate (nói khái quát) Lời dọa dẫm A threat in words Thủ đoạn dọa dẫm Intimidating methods
|
|
|
|