|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dọc
noun Tonkin mangosteen beam; stem dọc tẩu A pipe stem adj along; lenghthwise
| [dọc] | | danh từ | | | tonkin mangosteen | | | beam; stem | | | dọc tẩu | | A pipe stem | | tính từ | | | length; along; lenghthwise | | | dọc bờ biển | | along the coast | | động từ | | | slit open; cut (pages, of book) |
|
|
|
|