Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dốc



noun
slope; ineline
đường dốc sloping street
adj
sloping
verb
to slope; to dip
đường hơi dốc The road dipped a little to empty; to turn upside down
dốc túi to empty one's pockets of their contents

[dốc]
danh từ
slope, descent; ineline
đường dốc
sloping street
tính từ
sloping
động từ
to slope; to dip
đường hơi dốc
The road dipped a little
to empty; to turn upside down; pour out
dốc túi
to empty one's pockets of their contents
(nghĩa bóng) give vent (to)
dốc bầu tâm sự
unburden one's heart, unbosom oneself; talk oneself out



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.