|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng binh
![](img/dict/02C013DD.png) | [dụng binh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) to conduct a war; to command troops | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phép dụng binh của cha ông ta | | The art of conducting a war of our ancestors |
(cũ) Conduct an army, conduct a war Phép dụng binh của cha ông ta The art of conducting a war of our ancestors
|
|
|
|