Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng tâm


[dụng tâm]
động từ (như) dụng ý
intend, mean.
intention design.
tính từ (như) dụng ý
deliberately; do purposely; designed, intentional, deliberate
dụng tâm giết người
murder, culpable homicide



Intend, mean
Dụng tâm hai người To mean to harm someone, to harm someone intentionally
Intention design


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.