Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự bị


[dự bị]
to prepare.
Dự bị lên đường
To prepare for one's journey
Lớp dự bị đại học
A pre-university class
kept in reserve; reserve
Cầu thủ dự bị
A reserve football-player
on probation
Đảng viên dự bị
A party member on probation



(cũ) Prepare
Dự bị lên đường To prepare for one's journey
Dự bị đại học Pre-university
Lớp dự bị đại học A pre-university class
Reserve, reservist
Cầu thủ dự bị A reserve football-play, a reserve at a football game
On probation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.