Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diễn đài


[diễn đài]
(từ cũ, nghĩa cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum
rostrum, forum, tribune



(cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.