|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diệt trừ
| [diệt trừ] | | | Exterminate, root out; liquidate; abolish; do away (with) eliminate | | | Diệt trừ sâu bệnh | | To exterminate pest. | | | Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt | | To root out the cause of droughts and floods. |
Exterminate, root out Diệt trừ sâu bệnh To exterminate pest Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt To root out the cause of droughts and floods
|
|
|
|